Có 2 kết quả:
亲如一家 qīn rú yī jiā ㄑㄧㄣ ㄖㄨˊ ㄧ ㄐㄧㄚ • 親如一家 qīn rú yī jiā ㄑㄧㄣ ㄖㄨˊ ㄧ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
family-like close relationship (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
family-like close relationship (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0