Có 2 kết quả:

亲如一家 qīn rú yī jiā ㄑㄧㄣ ㄖㄨˊ ㄧ ㄐㄧㄚ親如一家 qīn rú yī jiā ㄑㄧㄣ ㄖㄨˊ ㄧ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

family-like close relationship (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

family-like close relationship (idiom)

Bình luận 0